Hàm INTRATE – hàm tính lãi suất chứng khoán đã đầu tư trong Excel. Đối với sinh viên ngành chứng khoán hoặc là những ai yêu thích chứng khoán thì việc biết và sử dụng thành thạo hàm INTRATE là rất quan trọng.
Nhưng nếu chưa nắm rõ được hàm Intrate sử dụng như thế nào thì bạn có thể cùng chúng tôi theo dõi nội dung bài viết dưới đây.
Cách sử dụng hàm INTRATE tính lãi suất chứng khoán đã đầu tư
Cách sử dụng hàm INTRATE tính lãi suất chứng khoán đã đầu tư
Cú pháp thực hiện: INTRATE(settlement, maturity, investment, redemption, [basis])
Trong đó:
- Settlement: Ngày thanh toán chứng khoán, tham số bắt buộc
- maturity: Ngày đáo hạn của chứng khoán, tham số bắt buộc
- Investment: Số tiền đã đầu tư vào chứng khoán, tham số bắt buộc
- Redemption: Số tiền nhận được khi đáo hạn, tham số bắt buộc
Basis: Cơ sở đếm ngày, tùy chọn
- Basis = 0 hoặc bỏ qua: US (NASD) 30/360
- Basis = 1: Thực tế/thực tế
- Basis = 2: Thực tế/360
- Basis = 3: Thực tế/365
- Basis = 4: Châu Âu 30/360
Để chi tiết và cụ thể hơn thì bạn theo dõi ví dụ dưới đây:
Cho bảng tính và các thông số dư liệu như bảng bên dưới. Hàm INTRATE được sử dụng trên tất cả các phiên bản Office.
Bảng dữ liệu để tính lãi suất
Để tính lãi suất, trước tiên bạn nhập công thức vào ô C11 =INTRATE(C6,C7,C8,C9,C10). Và khi đó bạn sẽ nhận được kết quả như bên dưới.
Kết quả khi tính lãi suất
Như vậy, chỉ cần thực hiện đúng theo cú pháp và hiểu được các thông số bên trong cú pháp đó như thế nào thì bạn hoàn toàn có thể tính được lãi suất chứng khoán đã đầu tư trong Excel. Thao tác thực hiện khá là đơn giản, bạn hãy thử và xem kết quả nhé.